Có 2 kết quả:
看书 kàn shū ㄎㄢˋ ㄕㄨ • 看書 kàn shū ㄎㄢˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
(2) to study
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
(2) to study
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0